Hai mươi năm trước, bố tôi, ông Tùng, là một người lính trẻ trong cuộc chiến khốc liệt. Ông thường kể về những ngày tháng gian khó, những trận đánh mà cái ch:ết luôn rình rập, và tình đồng đội keo sơn như máu thịt. Trong số những người anh em ấy, chú Hùng – người bạn thân nhất của bố – luôn là tâm điểm trong những câu chuyện. Chú Hùng, theo lời bố, là một người lính gan dạ, luôn xả thân vì đồng đội, và là người mà bố mang nợ cả đời vì đã từng cứu ông trong một trận phục kích. Nhưng mỗi lần nhắc đến chú Hùng, ánh mắt bố lại đượm buồn, như thể có điều gì đó ông giấu kín trong lòng.

Tôi lớn lên với những câu chuyện ấy, nhưng chưa bao giờ hỏi sâu hơn. Cho đến một đêm, khi ánh trăng sáng vằng vặc soi qua khung cửa sổ, tôi thấy bố ngồi lặng lẽ bên bàn, tay cầm một tấm ảnh cũ đã ngả vàng. Trong ảnh là bố và chú Hùng, hai người lính trẻ cười rạng rỡ bên nhau. Nhưng điều khiến tôi giật mình là đôi mắt bố – đỏ hoe, như vừa khóc.

“Bố ơi, sao bố buồn thế?” – tôi nhẹ nhàng hỏi.

Bố im lặng một lúc lâu, rồi thở dài, giọng trầm như từ cõi xa xăm: “Con à, bố vừa biết một sự thật… về chú Hùng. Một sự thật mà bố đã hiểu sai suốt hai mươi năm.”

Rồi bố kể, giọng nghẹn lại. Hai mươi năm trước, trong một trận đánh ác liệt ở vùng biên giới, đơn vị của bố bị phục kích. Đạn réo khắp nơi, khói lửa mịt mù. Trong lúc hỗn loạn, bố bị thương nặng, ngã xuống một hẻm núi. Chú Hùng đã lao đến, kéo bố vào một hang đá để ẩn nấp. Khi quân địch tràn qua, chú Hùng đã đứng lên, hét lớn để đánh lạc hướng, rồi chạy ra xa. Bố nghe thấy tiếng súng nổ, rồi tiếng hét của chú Hùng. Khi tỉnh lại, bố chỉ thấy mình được đồng đội khác cứu về, còn chú Hùng thì không bao giờ trở lại. Mọi người bảo chú đã hy sinh, và bố luôn tin rằng chú Hùng đã chết vì cứu mình.

Nhưng cách đây vài tháng, một người lính cũ trong đơn vị tìm đến bố. Ông ấy mang theo một lá thư, được viết bởi một người dân ở làng gần chiến trường năm xưa. Lá thư kể rằng chú Hùng không chết trong trận đánh đó. Sau khi đánh lạc hướng kẻ thù, chú bị bắt làm tù binh. Trong trại giam, chú đã chịu đựng những năm tháng khắc nghiệt, nhưng vẫn sống sót cho đến ngày được thả. Tuy nhiên, khi trở về, chú Hùng không còn như xưa. Chú bị ám ảnh bởi chiến tranh, sống lặng lẽ ở một vùng quê hẻo lánh, không liên lạc với ai. Điều đau đớn nhất là chú từng gửi thư cho bố, mong được gặp lại, nhưng lá thư bị thất lạc. Chú Hùng qua đời cách đây năm năm, trong cô đơn, không một người thân bên cạnh.

Bố ngừng kể, giọng run run: “Bố đã trách mình bao năm, nghĩ rằng chú Hùng chết vì bố. Nhưng hóa ra chú ấy sống, mà bố lại không hề biết. Bố không tìm chú, không ở bên khi chú cần nhất. Bố ân hận, con à… ân hận vì đã bỏ rơi người anh em của mình.”

Tôi nắm tay bố, không biết nói gì để an ủi. Đêm ấy, ánh trăng vẫn sáng, nhưng dường như nó cũng mang theo nỗi buồn của một người lính già. Từ hôm đó, bố bắt đầu hành trình chuộc lỗi. Ông tìm đến ngôi làng nơi chú Hùng từng sống, gặp những người dân từng quen biết chú, và lập một bàn thờ nhỏ để tưởng nhớ người đồng đội. Bố nói với tôi: “Dù muộn màng, bố muốn chú Hùng biết rằng bố chưa từng quên chú.”

Câu chuyện về bố và chú Hùng không chỉ là ký ức về chiến tranh, mà còn là bài học về tình người, về những nỗi đau không nói thành lời, và về cách chúng ta đối diện với quá khứ. Tôi nhìn bố, người cựu chiến binh với mái tóc đã điểm bạc, và thầm nghĩ: có những vết thương không bao giờ lành, nhưng tình đồng đội, dù muộn màng, vẫn là ánh sáng dẫn lối trong bóng tối.