Một buổi sáng mùa thu, gió se lạnh, quán bún vỉa hè nằm lọt thỏm giữa con hẻm nhỏ bắt đầu nhộn nhịp. Tiếng xì xụp vang lên, quyện trong mùi thơm của nước lèo, hành phi, và chút ớt xào cay nồng.Hưng – một chàng trai tầm gần 30, mặc sơ mi trắng giản dị, tay còn ôm túi tài liệu – ngồi một mình ở bàn cuối. Đây là lần đầu anh ghé quán, đi công tác ngang qua, thấy quán đông nên tò mò thử. Anh vừa ăn vừa nhìn quanh, ánh mắt lơ đãng nhưng dịu dàng.Khi Hưng đang đưa đũa chuẩn bị gắp miếng giò thì một bóng người gầy gò lặng lẽ tiến tới gần quán. Đó là một ông lão ăn xin, đầu tóc rối bù, áo vá chằng vá đụp, chân không dép. Ông không ngẩng đầu, chỉ khom người, giọng run run:“Chú chủ quán… có bát nào thừa khách ăn bỏ… cho tôi xin với…”Cả quán như chững lại vài giây. Chủ quán – một người đàn ông trung niên dáng đậm, đang đứng múc bún sau nồi nước lèo nghi ngút khói – ngẩng lên, giọng to và dứt khoát:“Không có! Không ai ăn bỏ gì hết!”Người ăn xin giật mình lùi lại, cúi đầu lí nhí cảm ơn rồi lủi thủi ra ngồi co ro ở gốc cột điện đầu hẻm. Vài ánh mắt ái ngại. Vài tiếng xì xào nhỏ. Còn Hưng, đôi đũa dừng lại giữa không trung.“Ông ấy… là chủ quán lâu năm sao lại nỡ lòng…?”Anh đẩy ghế đứng dậy, định bước tới gần quầy bún, gằn giọng chất vấn. Nhưng chưa kịp mở miệng, chủ quán đã quay lưng, bê ra một tô bún nóng hổi đầy đủ chả, giò, thịt và rau, đặt nhẹ lên bàn góc:“Ông kia, vô ăn đi. Nhớ rửa tay sạch!”Người ăn xin ngẩn người, rồi gật đầu lia lịa, miệng run:“Dạ… cảm ơn… trời ơi…”Ông rụt rè ngồi xuống, ăn từng đũa chậm rãi, đôi mắt như muốn khóc. Còn Hưng thì lặng thinh, ngạc nhiên đến mức không nói được câu nào.Sau khi ăn xong, Hưng nán lại, đợi khi khách đã vãn mới bước đến quầy. Anh hỏi, giọng chân thành:“Bác… lúc nãy bác mắng ông cụ… rồi lại cho ông ấy ăn… Bác không ngại bị hiểu lầm à?”Chủ quán nhìn Hưng, nhấc nồi nước lèo lên đảo nhẹ, rồi đáp:“Ngại chứ. Nhưng mà người ta đói, tôi cho là cho bữa cơm đàng hoàng. Chứ cho đồ thừa, là coi thường người ta. Đói thì vẫn là con người, sao lại ăn đồ bỏ đi?”Hưng lặng người. Anh ngồi xuống chiếc ghế nhựa bên cạnh, nhìn bát bún của mình còn dở dang. Bất giác, anh thấy… bát bún trở nên ngon hơn rất nhiều.“Ngày nào ông ấy cũng tới sao?” – Hưng hỏi.“Cũng không hẳn. Có bữa có, bữa không. Có hôm tôi nấu dư, để riêng một tô, lát lão tới là có ăn liền. Không phải ai ăn xin cũng xấu, chú à.”“Bác tốt bụng thật…”“Không. Tôi chỉ thấy nếu còn khả năng nấu một tô bún nữa, thì không để ai đói.”Hưng rời quán với tâm trạng lạ kỳ. Anh nhớ lại năm 7 tuổi, mẹ dẫn anh đi chợ quê. Hôm đó mưa lớn, hai mẹ con đứng trú nhờ quán bánh canh vỉa hè. Mẹ anh – không dư dả gì – vẫn lấy tiền mua thêm một tô nhỏ cho người đàn bà lạ đứng co ro bên hiên. Khi ấy, anh từng hỏi:“Mẹ quen cô đó hả?”“Không. Nhưng nếu là mẹ, mẹ cũng mong có ai đó cho mình ăn một tô bún nóng.”Hai mươi năm sau, bài học năm xưa lại hiện về – từ một người chủ quán bụng tốt, ít lời, nhưng sống tử tế đến từng chi tiết nhỏ.Hưng sau hôm đó quay lại thêm vài lần. Có bữa anh thấy người ăn xin đến, có bữa không. Nhưng tô bún ấy, chỗ bàn ấy, vẫn luôn được dọn sạch sẽ, như một lời chờ đợi âm thầm.Anh kể câu chuyện cho đồng nghiệp, cho bạn bè, và họ bắt đầu đến quán nhiều hơn. Không phải vì bún quá ngon, mà vì họ muốn ăn thứ gì đó không chỉ no bụng mà còn ấm lòng.Trong những hẻm nhỏ đời thường, giữa vội vã xe cộ và bụi bặm thị thành, có những người sống tử tế – âm thầm nhưng bền bỉ.Một bát bún, một lời mắng, một tô đầy đủ nóng hổi – có thể là bài học cả đời.